1 |
kiến thiếtđg. Xây dựng theo quy mô lớn. Kiến thiết đất nước. Kiến thiết lại khu cảng.
|
2 |
kiến thiết Xây dựng theo quy mô lớn. | : '''''Kiến thiết''' đất nước.'' | : '''''Kiến thiết''' lại khu cảng.''
|
3 |
kiến thiếtlà xây dựng nước nhà, khu vực với quy mô lớn và cho biết đất nước và khu vực này rất giàu mạnh
|
4 |
kiến thiếtKiến Thiết có thể là một trong số các địa danh Việt Nam sau đây:
|
5 |
kiến thiếtxây dựng theo quy mô rất lớn kiết thiết đất nước
|
6 |
kiến thiếtxây dựng theo quy mô lớn kiến thiết thủ đô
|
7 |
kiến thiếtđg. Xây dựng theo quy mô lớn. Kiến thiết đất nước. Kiến thiết lại khu cảng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến thiết". Những từ có chứa "kiến thiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
8 |
kiến thiếtXay dung theo quy mo lon
|
9 |
kiến thiếtLà một trong những ngày đầu năm mới quay lại với ạ em cảm ơn bạn đã quan tâm đến các con có phải là người ta tym hộ Em nhé ty cổ phần đầu tư xây dựng và phát triển của các con có phải là người yêu một
|
10 |
kiến thiếtLà từ ghép Hán Việt,kiến là dựng xây,thiết là sắp đặt.
|
<< mụp | Xỏ mũi >> |